--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bì thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bì thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bì thư
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Envelope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì thư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bì thư"
:
bởi thế
bờ thửa
bơ thờ
bội thu
bội thề
bố thí
bỏ thây
bỏ thầu
bị thịt
bí thư
more...
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
bì thư
:
Envelope
+
bồ hòn
:
Soapberry (-tree)ngậm bồ hòn làm ngọtto swallow a bitter pillkhi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méolove rounds square things, hatred squares round things
+
bồi bổ
:
To strengthen, to foster, to increasebồi bổ sức lựcto foster one's strengthbồi bổ kiến thứcto increase one's knowledge
+
vá víu
:
patchy
+
bỏ nhỏ
:
To make a passing shotbỏ nhỏ để ăn điểmto make a passing shot and score a point